interpretative dance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpretative dance
Phát âm : /in'tə:pritətiv'dɑ:ns/
+ danh từ
- (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpretive dance interpretive dancing interpretative dancing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpretative dance"
Lượt xem: 566